Bài 25: Phân tích HN4 – Những con số may mắn [Phiên bản 3]

Bài 25 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 trong bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển  sẽ giúp người học khám phá ý nghĩa thú vị đằng sau những con số này, từ đó hiểu rõ hơn về văn hóa và tư duy của người Trung Quốc.

→ Xem lại: Bài 24: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 phiên bản 3

Từ vựng

1️⃣ 数字 (shùzì) – Số Tự (名) con số, chữ số

🇻🇳 Tiếng Việt: con số, chữ số
🔤 Pinyin: shùzì
🈶 Chữ Hán: 🔊 数字

📝 Ví dụ:
🔊 电话号码是由数字组成的。
Diànhuà hàomǎ shì yóu shùzì zǔchéng de.
Số điện thoại được tạo thành từ các con số.

🔊 学习数字对数学很重要。
Xuéxí shùzì duì shùxué hěn zhòngyào.
Học chữ số rất quan trọng đối với môn toán.

2️⃣ 连⋯⋯也⋯⋯ (lián…yě…) – Liên…Dã (副) ngay cả… cũng…

🇻🇳 Tiếng Việt: ngay cả... cũng
🔤 Pinyin: lián...yě
🈶 Chữ Hán: 🔊 连⋯⋯也

📝 Ví dụ:
🔊 连小孩子也会说这个词。
Lián xiǎoháizi yě huì shuō zhège cí.
Ngay cả trẻ con cũng biết nói từ này.

🔊 他连一个字也没有写。
Tā lián yí gè zì yě méi yǒu xiě.
Anh ấy ngay cả một chữ cũng không viết.

3️⃣ 简单 (jiǎndān) – Giản Đơn (形) đơn giản, dễ

🇻🇳 Tiếng Việt: đơn giản, dễ
🔤 Pinyin: jiǎndān
🈶 Chữ Hán: 🔊 简单

📝 Ví dụ:
🔊 这个问题很简单。
Zhège wèntí hěn jiǎndān.
Câu hỏi này rất đơn giản.

🔊 他喜欢过简单的生活。
Tā xǐhuān guò jiǎndān de shēnghuó.
Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.

4️⃣ 一半 (yíbàn) – Nhất Bán (数) một nửa

🇻🇳 Tiếng Việt: một nửa
🔤 Pinyin: yíbàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 一半

📝 Ví dụ:
🔊 西瓜被分成了一半。
Xīguā bèi fēnchéngle yíbàn.
Quả dưa hấu bị chia làm đôi.

🔊 他吃了一半的蛋糕。
Tā chīle yíbàn de dàngāo.
Anh ấy ăn một nửa chiếc bánh.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button